vục

See also: vực

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vʊwk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [vʊwk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [vʊwk͡p̚˨˩˨] ~ [jʊwk͡p̚˨˩˨]

Verb

vục • (𣱶)

  1. to plunge
    • 1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Anh tụt xuống, chạy ra bờ sông vục mặt xuống nước.
      he went down, ran out to the riverbank, and plunged his face into the water.