vững chắc
Vietnamese
Etymology
vững
+
chắc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vɨŋ˦ˀ˥ t͡ɕak̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vɨŋ˧˨ t͡ɕak̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vɨŋ˨˩˦ cak̚˦˥]
~
[jɨŋ˨˩˦ cak̚˦˥]
Adjective
vững
chắc
firm
;
stable
;
solid