xích đu
Vietnamese
Etymology
xích
(
“
chain
”
)
+
đu
(
“
to
swing
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[sïk̟̚˧˦ ʔɗu˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[sɨt̚˦˧˥ ʔɗʊw˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[sɨt̚˦˥ ʔɗʊw˧˧]
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
xích
đu
a
swing
hung
by
chains