xót thương
Vietnamese
Etymology
xót
+
thương
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[sɔt̚˧˦ tʰɨəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[sɔk̚˦˧˥ tʰɨəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[sɔk̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Verb
xót
thương
synonym of
thương xót