xưa nay

Vietnamese

Etymology

xưa +‎ nay.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sɨə˧˧ naj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [sɨə˧˧ naj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [sɨə˧˧ na(ː)j˧˧]

Adverb

xưa nay

  1. since always
    • 2007, Nguyễn Nhật Ánh, Tôi là Bêtô, NXB Trẻ:
      Xưa nay chiến tranh nổ ra cũng chỉ vì miếng ăn.
      It has also always been because of food that war breaks out.