xửng
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Noun
(classifier cái) xửng • (𨃾)
- (cooking) steam boiler (often for sticky rice); steamer
- Synonym: chõ
Etymology 2
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Alternative forms
- (obsolete) xẩng
Adjective
xửng • (𩄔)
- (Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, of weather, after rain) clear
- 2016, Ðào Đức Bích, “Ca dao Bình Định [Bình Định folk song(s)]”, in binhdinh-thcscatkhanh[1], archived from the original on 26 May 2022:
- Giữa đường không tiện nói năng,
Xửng mưa cùng xuống Gò Găng tỏ tình.
Gò Găng có chợ có đình,
Người quen thấy mặt Thần Linh chứng lời.