yêu thương
Vietnamese
Etymology
yêu
+
thương
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔiəw˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔiw˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔiw˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Verb
yêu
thương
to
love
and
cherish
; to be
attached
to
Anagrams
thương yêu