áo khươi
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ʔaːw˧˥ kʰɨəj˧˧]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ʔaːw˦ kʰɨəj˦˥]
Noun
áo
khươi
one's
paternal aunt
's
husband
;
uncle-in-law
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên