óc chó

Vietnamese

Etymology

óc +‎ chó, literally "dog's brain".

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔawk͡p̚˧˦ t͡ɕɔ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔawk͡p̚˦˧˥ t͡ɕɔ˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔawk͡p̚˦˥ cɔ˦˥]

Noun

(classifier cây, trái, quả) óc chó

  1. walnut
    Synonym: hồ đào

Adjective

óc chó

  1. (offensive) stupid, silly, oafish
    Antonym: khôn
    Mày là thằng óc chó!
    You oaf!