đáng ngại
Vietnamese
Etymology
đáng
+
ngại
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˦ ŋaːj˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˧˥ ŋaːj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˥ ŋaːj˨˩˨]
Adjective
đáng
ngại
dangerous
,
ominous