đáng
See also:
Appendix:Variations of "dang"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
當
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˥]
Adjective
đáng
• (
𠎬, 𬐉
)
worthy
,
worth
Verb
đáng
• (
𠎬, 𬐉
)
to
deserve
, to
merit
See also
đáng đời
đáng ghét
đáng giá
đáng kể
đáng khinh
đáng ngại
đáng sợ
đáng thương
đáng tiếc
đáng yêu
quá đáng
thích đáng
thoả đáng
xứng đáng