đáng tiếc
Vietnamese
Etymology
đáng
+
tiếc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˦ tiək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˧˥ tiək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˥ tiək̚˦˥]
Adjective
đáng
tiếc
unfortunate
;
regrettable
Thật
đáng tiếc
!
―
How
unfortunate
!