Tày
Pronunciation
Adjective
đây rại (低吏)
- good or bad
Đây rại tố lục lầu.- Good or bad, he is still my son.
Đây rại tố bấu tả đảy căn.- Good or bad, we must not abandon each other.
麻𫢱齐救𬦹咁都
庄聀事緣由低吏- Mà rà tẻ cháu tẻo xam đu
Dẳng chắc sự duyên do đây rại
Conjunction
đây rại (低𠮶)
- anyway; after all
Đây rại tố lèo hết.- Gonna have to do it anyway.
Đây rại tố pi̱ noọng.- We're brothers after all.
Synonyms
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]