đường dây
Vietnamese
Etymology
đường
+
dây
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ zəj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ jəj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ jəj˧˧]
Noun
đường
dây
line
;
network
gang
;
ring
;
network