đường sá
Vietnamese
Etymology
đường
+
sá
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ saː˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ ʂaː˨˩˦]
~
[ʔɗɨəŋ˦˩ saː˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ ʂaː˦˥]
~
[ʔɗɨəŋ˨˩ saː˦˥]
Noun
đường
sá
roads
;
ways
(
generally speaking
)