đường thuỷ
Vietnamese
Alternative forms
đường thủy
Etymology
đường
+
thuỷ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ tʰwi˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ tʰwɪj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦]
Noun
đường
thuỷ
waterway
; (
by
)
water