đạt
See also: Appendix:Variations of "dat"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 達. See also the second element in hết đát.
Pronunciation
Verb
đạt
Derived terms
- biểu đạt
- chuyển đạt
- diễn đạt
- dục tốc bất đạt
- đạt lí thấu tình
- đề đạt
- đỗ đạt
- hiển đạt
- khoáng đạt
- khoát đạt
- phát đạt
- phi vận bất đạt
- phóng đạt
- thành đạt
- thấu tình đạt lí
- thịnh đạt
- thoáng đạt
- thông đạt
- tống đạt
- truyền đạt