đồng lương
See also:
động lượng
Vietnamese
Etymology
đồng
+
lương
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ lɨəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˦˩ lɨəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ lɨəŋ˧˧]
Noun
đồng
lương
(
colloquial
)
wage
;
salary
;
pay
(
usually one that is
low
)