đồng ruộng
Vietnamese
Etymology
đồng
+
ruộng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ zuəŋ˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʐuəŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ ɹuəŋ˨˩˨]
Noun
đồng
ruộng
field
;
land
(for
cultivation
)