đổi chác

Vietnamese

Etymology

đổi +‎ chác.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗoj˧˩ t͡ɕaːk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗoj˧˨ t͡ɕaːk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗoj˨˩˦ caːk̚˦˥]

Verb

đổi chác

  1. to barter; to trade; to exchange