đợi chờ
Vietnamese
Etymology
đợi
+
chờ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːj˧˨ʔ t͡ɕəː˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːj˨˩ʔ t͡ɕəː˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːj˨˩˨ cəː˨˩]
Verb
đợi
chờ
to
wait
; to
await
Synonyms
(
to wait
)
:
chờ đợi
Related terms
mong chờ
mong đợi
Anagrams
chờ đợi