chờ đợi
See also:
chó đói
Vietnamese
Etymology
chờ
+
đợi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕəː˨˩ ʔɗəːj˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕəː˦˩ ʔɗəːj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cəː˨˩ ʔɗəːj˨˩˨]
Verb
chờ
đợi
to
wait
; to
await
Synonyms
(
to wait
)
:
đợi chờ
Related terms
mong chờ
mong đợi
Anagrams
đợi chờ