đứng ngoài
Vietnamese
Etymology
đứng
(
“
stand
”
)
+
ngoài
(
“
outside
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨŋ˧˦ ŋwaːj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨŋ˦˧˥ ŋwaːj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨŋ˦˥ ŋwaːj˨˩]
Verb
đứng
ngoài
(
colloquial
)
to
stand aside