đứng
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *təŋʔ (“to stand”). Related to dựng, originally the causative form. Cognate with Tho [Cuối Chăm] tɨŋ⁴, Bahnar dơ̆ng, Santali ᱛᱤᱸᱜᱩ (tĩgu), Bondo tɔŋ-. See also Pacoh tayứng (“to stand”) for more potential cognates.
Pronunciation
Verb
- to stand
- (formal) to stand up for
- đứng ra làm chứng ― to support as a witness
- (now colloquial) to halt
- đứng lại cho tôi, hai tên kia! ― freeze, you two!
Derived terms
- bán đứng
- chặn đứng
- chết đứng
- chỗ đứng
- dựng đứng
- đi đứng
- đứng bóng
- đứng dậy
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng đường
- đứng hình
- đứng ngoài
- đứng ngồi không yên
- đứng như trời trồng
- đứng núi này trông núi nọ
- đứng trước
- đứng tuổi
- kẻ đứng người ngồi
- mặt đứng
- thẳng đứng
Adjective
- (in compounds) motionless; immobile; still
- nước đứng ― still water