thẳng đứng
Vietnamese
Etymology
thẳng
+
đứng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰaŋ˧˩ ʔɗɨŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰaŋ˧˨ ʔɗɨŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰaŋ˨˩˦ ʔɗɨŋ˦˥]
Adjective
thẳng
đứng
vertical
Anagrams
đứng thẳng