đau thương
Vietnamese
Etymology
đau
+
thương
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaw˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaw˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗa(ː)w˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Adjective
đau
thương
heartrending
;
heartbreaking
Anagrams
thương đau