đau
See also: Appendix:Variations of "dau"
Vietnamese
Etymology
Cognate with Muong tau and Thavung ตู. See also nau (“pain, birth pangs”), related through an infixed form.
Pronunciation
Verb
Adjective
Derived terms
- buồn đau
- đau bệnh
- đau buồn
- đau đầu
- đau điếng
- đau đớn
- đau khổ
- đau lòng
- đau nhói
- đau nhức
- đau ốm
- đau rát
- đau thương
- đau xót
- đói ăn rau, đau uống thuốc
- đớn đau
- khổ đau
- lòng đau như cắt
- một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
- nhói đau
- ốm đau
- quặn đau
- thương đau