𱑼


𱑼 U+3147C, 𱑼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3147C
𱑻
[U+3147B]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱑽
[U+3147D]

Translingual

Han character

𱑼 (Kangxi radical 29, 又+10, 12 strokes, composition 𬼀)

References

Tày

Noun

𱑼 (bôm)

  1. Nôm form of bôm (tray).
    模桃仙娘達𱑼𱛅
    Mác đào tiên nàng tẳt bôm son
    (please add an English translation of this usage example)

Verb

𱑼 (pằm)

  1. Nôm form of pằm (to chop).
    𫢍𫨰𪜀𫢍𬦹鈀𱑼
    Gần pây là gần tẻo pjạ pằm
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]