𱑼
| ||||||||
Translingual
Han character
𱑼 (Kangxi radical 29, 又+10, 12 strokes, composition ⿰𬼀⿳亠凶⿱冖又)
References
Tày
Noun
𱑼 (bôm)
- Nôm form of bôm (“tray”).
- 模桃仙娘達𱑼𱛅
- Mác đào tiên nàng tẳt bôm son
- (please add an English translation of this usage example)
Verb
𱑼 (pằm)
- Nôm form of pằm (“to chop”).
- 𫢍𫨰𪜀𫢍𬦹鈀𱑼
- Gần pây là gần tẻo pjạ pằm
- (please add an English translation of this usage example)
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]