Hương Khê
Vietnamese
Etymology
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hɨəŋ˧˧ xe˧˧]
- (Huế) IPA(key): [hɨəŋ˧˧ kʰej˧˧] ~ [hɨəŋ˧˧ xej˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [hɨəŋ˧˧ kʰej˧˧] ~ [hɨəŋ˧˧ xej˧˧]
Proper noun
Hương Khê
Meronyms
- Điền Mỹ
- Gia Phố
- Hà Linh
- Hòa Hải
- Hương Bình
- Hương Đô
- Hương Giang
- Hương Lâm
- Hương Liên
- Hương Long
- Hương Thủy
- Hương Trà
- Hương Trạch
- Hương Vĩnh
- Hương Xuân
- Lộc Yên
- Phú Gia
- Phúc Đồng
- Phúc Trạch