Thạch Hà

Vietnamese

Etymology

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰajk̟̚˧˨ʔ haː˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [tʰat̚˨˩ʔ haː˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰat̚˨˩˨ haː˨˩]

Proper noun

Thạch

  1. a district of Hà Tĩnh Province, Vietnam
  2. a town in Thạch Hà district, Hà Tĩnh Province, Vietnam

Meronyms

  • Bình An
  • Hồng Lộc
  • Ích Hậu
  • Lộc Hà
  • Lưu Vĩnh Sơn
  • Mai Phụ
  • Nam Điền
  • Ngọc Sơn
  • Phù Lưu
  • Tân Lộc
  • Thạch Châu
  • Thạch Kênh
  • Thạch Kim
  • Thạch Liên
  • Thạch Long
  • Thạch Mỹ
  • Thạch Ngọc
  • Thạch Sơn
  • Thạch Xuân
  • Thịnh Lộc
  • Việt Tiến