bà hoàng
Vietnamese
Etymology
bà
+
hoàng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˨˩ hwaːŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˦˩ hwaːŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˨˩ waːŋ˨˩]
Noun
bà
hoàng
queen
See also
bà chúa
hoàng hậu
nữ hoàng
nữ vương
vợ vua