vợ vua
Vietnamese
Etymology
vợ
+
vua
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[vəː˧˨ʔ vuə˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[vəː˨˩ʔ vuə˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[vəː˨˩˨ vuə˧˧]
~
[jəː˨˩˨ juə˧˧]
Noun
vợ
vua
queen
See also
bà chúa
bà hoàng
hoàng hậu
nữ hoàng
nữ vương