bí ngòi
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓi˧˦ ŋɔj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɪj˨˩˦ ŋɔj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɪj˦˥ ŋɔj˨˩]
Noun
(
classifier
cây
,
trái
,
quả
)
bí
ngòi
zucchini
Synonym:
bí ngồi