bông lông

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˧˧ ləwŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˧˧ ləwŋ͡m˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˧˧ ləwŋ͡m˧˧]

Adjective

bông lông

  1. synonym of lông bông
    • 2013 [2000], Robert Greene, translated by Nguyễn Minh Hoàng and Nguyễn Thành Nhân, 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực, Ho Chi Minh City: Nhà xuất bản Trẻ, translation of The 48 Laws of Power, →ISBN:
      Đừng bông lông với một chủ đề quan trọng như vậy. Những vị thần quyền lực sẽ phật lòng với kẻ phù phiếm, các ngài chỉ thỏa mãn những ai biết học hỏi và suy xét, trừng phạt người cưỡi ngựa xem hoa.
      [original: Do not be frivolous with such a critical matter. The gods of power frown on the frivolous; they give ultimate satisfaction only to those who study and reflect, and punish those who skim the surfaces looking for a good time.]