bạo
See also:
Appendix:Variations of "bao"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
暴
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaːw˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaːw˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaːw˨˩˨]
Adjective
bạo
bold
;
daring
;
brave
(
in compounds
)
ferocious
;
cruel
;
violent
(
Central Vietnam
)
healthy
Derived terms
bạo ăn bạo nói
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo dạn
bạo động
bạo gan
bạo hành
bạo liệt
bạo loạn
bạo lực
bạo miệng
bạo mồm
bạo mồm bạo miệng
bạo nghịch
bạo ngược
bạo phát
bạo phổi
bạo tàn
bạo thiên nghịch địa
bất bạo động
cuồng bạo
cường bạo
đánh bạo
hung bạo
mạnh bạo
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
tàn bạo
táo bạo
thô bạo
Adverb
bạo
to a great degree,
like crazy
,
like mad
Related terms
táo bạo