bấm chuột

Vietnamese

Etymology

bấm +‎ chuột.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəm˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓəm˦˧˥ t͡ɕuək̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓəm˦˥ cuək̚˨˩˨]

Verb

bấm chuột

  1. To click a computer mouse.
    Bấm chuột vào đây.
    Click here.
    Bấm chuột vào hộp màu xanh.
    Click on the green/blue box.

Synonyms