bộ chính trị
Vietnamese
Etymology
bộ
(
部
)
+
chính trị
(
政治
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓo˧˨ʔ t͡ɕïŋ˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓow˨˩ʔ t͡ɕɨn˦˧˥ ʈɪj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓow˨˩˨ cɨn˦˥ ʈɪj˨˩˨]
Noun
bộ
chính trị
• (
部政治
)
politburo