biếng nhác
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˧˦ ɲaːk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˦˧˥ ɲaːk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˦˥ ɲaːk̚˦˥]
Adjective
biếng
nhác
lazy
See also
làm biếng
lười biếng
trây lười