biệt
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 別 (“to divide; to leave; special”).
Pronunciation
Verb
biệt
Adjective
biệt (diminutive reduplication biền biệt)
Derived terms
- bái biệt
- biệt danh
- biệt dược
- biệt đãi
- biệt đội
- biệt động
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt lập
- biệt lệ
- biệt li
- biệt mù
- biệt pháp
- biệt tài
- biệt thự
- biệt tích
- biệt xứ
- cá biệt
- cách biệt
- cáo biệt
- chia biệt
- chuyên biệt
- dị biệt
- đặc biệt
- giã biệt
- khác biệt
- khu biệt
- lâm biệt
- li biệt
- loại biệt
- mất biệt
- phân biệt
- riêng biệt
- sai biệt
- sinh li tử biệt
- tách biệt
- tạm biệt
- tiễn biệt
- tống biệt
- từ biệt
- tử biệt
- tử biệt sinh li
- vĩnh biệt