cát đằng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
葛藤
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kaːt̚˧˦ ʔɗaŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kaːk̚˦˧˥ ʔɗaŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kaːk̚˦˥ ʔɗaŋ˨˩]
Noun
cát
đằng
thunbergia
See also
cát đằng cánh
cát đằng đỏ
cát đằng đứng
cát đằng hoa to
cát đằng thon
cát đằng thơm
cát đằng vàng