có thai
Vietnamese
Etymology
có
+
thai
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kɔ˧˦ tʰaːj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kɔ˨˩˦ tʰaːj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kɔ˦˥ tʰaːj˧˧]
Adjective
có
thai
pregnant
Synonyms
có bầu