cải luông
Tày
Etymology
From
cải
+
luông
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaːj˨˩˧ luəŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[kaːj˨˦ luəŋ˦]
Adjective
cải
luông
huge
;
great
;
colossal
mì pổn
cải luông
―
to possess
huge
capital
công đức
cải luông
―
great
virtue
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên