cải luông

Tày

Etymology

From cải +‎ luông.

Pronunciation

Adjective

cải luông

  1. huge; great; colossal
    mì pổn cải luôngto possess huge capital
    công đức cải luônggreat virtue

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên