cảu
Muong
Pronunciation
- IPA(key): /kaw³/
Etymology 1
From Proto-Vietic *kuːʔ. Cognate with Vietnamese cú.
Noun
cảu
- (Mường Bi) owl
- Synonym: wõ
Etymology 2
Cognate with Vietnamese cáu and Middle Chinese 垢 (kuwX).
Adjective
cảu
- (Mường Bi) murky
References
- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.