cậu nhỏ
Vietnamese
Etymology
cậu
+
nhỏ
, literally
“
little boy
”
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kəw˧˨ʔ ɲɔ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kəw˨˩ʔ ɲɔ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kəw˨˩˨ ɲɔ˨˩˦]
Noun
cậu
nhỏ
(
slang
,
euphemistic
)
penis
Synonyms:
thằng em
,
đèn dầu