cụ
See also: Appendix:Variations of "cu"
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 故 (SV: cố). Doublet of cố.
Noun
cụ • (俱)
Pronoun
cụ
Derived terms
- cụ bà
- cụ cố
- cụ già
- cụ kị
- cụ ông
- cụ tổ
- dê cụ
- gọi bằng cụ
- lạy cụ
- ông cụ non
Etymology 2
Romanization
cụ
- Sino-Vietnamese reading of 具