củ cải đường
Vietnamese
Etymology
củ cải
(
“
radish
”
)
+
đường
(
“
sugar
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ku˧˩ kaːj˧˩ ʔɗɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kʊw˧˨ kaːj˧˨ ʔɗɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kʊw˨˩˦ kaːj˨˩˦ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
củ cải
đường
sugar beet