canh chừng

Vietnamese

Etymology

canh +‎ chừng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˧ t͡ɕɨŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kɛɲ˧˧ t͡ɕɨŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [kan˧˧ cɨŋ˨˩]

Verb

canh chừng

  1. to keep watch; to watch over; to guard