chà là

See also: chala, chalá, chalą, chała, chałą, Chała, Chałą, and chả là

Vietnamese

Etymology

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˨˩ laː˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˦˩ laː˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [caː˨˩ laː˨˩]

Noun

(classifier cây, trái, quả) chà là • (𣗪羅)

  1. date palm