chả là

See also: chala, chalá, chalą, chała, chałą, Chała, Chałą, and chà là

Vietnamese

Etymology

chả (not) +‎ (to be).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˩ laː˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˧˨ laː˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [caː˨˩˦ laː˨˩]

Phrase

chả

  1. alternative form of chẳng là
    • 2013, Nguyễn Nhật Ánh, “Tôi trở thành người nội trợ đảm đang như thế nào? [How Did I Become a Good Househusband?]”, in Chuyện cổ tích dành cho người lớn [Fairy Tales for Adults], pages 139–140:
      Chả là vợ tôi ốm. Đối với tôi, đó là một điều bất ngời ngoài sức tưởng tượng.
      What happened was my wife got sick. That, to me, was completely beyond my imagination.