chè trôi nước
Vietnamese
Etymology
chè
+
trôi
+
nước
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɛ˨˩ t͡ɕoj˧˧ nɨək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɛ˦˩ ʈoj˧˧ nɨək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɛ˨˩ ʈoj˧˧ nɨək̚˦˥]
Noun
chè
trôi
nước
chè trôi nước
(
a Vietnamese dessert
)